🔍
Search:
TANG VẬT
🌟
TANG VẬT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
어떤 사건이나 사실을 확인할 수 있는 근거가 되는 물건.
1
VẬT CHỨNG, TANG VẬT, CHỨNG CỨ:
Vật trở thành căn cứ để có thể xác nhận sự kiện hay sự việc nào đó.
-
Danh từ
-
1
어떤 사건이나 사실을 확인할 수 있는 근거가 되는 물건.
1
VẬT CHỨNG, TANG VẬT, TANG CHỨNG:
Vật trở thành căn cứ để có thể xác nhận sự kiện hay sự việc nào đó.
-
Danh từ
-
1
범행에 사용된 흉기, 훔친 물건 등과 같은 물질적인 증거.
1
TANG CHỨNG, VẬT CHỨNG, TANG VẬT:
Chứng cớ hữu hình giống như đồ vật ăn trộm, hung khí đã được sử dụng trong hành vi phạm tội.